Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
pet food


noun
food prepared for animal pets
Syn:
petfood, pet-food
Hypernyms:
feed, provender
Hyponyms:
dog food, cat food


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.